Từ năm 1989, mẫu xe ES không ngừng được cải tiến và nâng tầm. Đến nay, chiếc Sedan đã trở nên yên tĩnh và sang trọng hơn bao giờ hết. Hiệu suất và thiết kế của xe đã được tinh chỉnh để đạt đến một đẳng cấp mới.
Một phương pháp độc quyền của Lexus được sử dụng để sản xuất thanh giằng của hệ thống treo phía sau có độ cứng cao. Điều này mang đến sự ổn định lái vượt trội và cảm giác lái tuyến tính ngay cả khi chuyển làn ở tốc độ cao.
Thông số cơ bản của Lexus ES 250
Kích thước tổng thể | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1590 mm |
Sau | 1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Dung tích khoang hành lý | 454 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
Trọng lượng không tải | 1620-1680 kg |
Tr ọng lượng toàn tải | 2110 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED (Blade scan with AHS) |
Đèn chiếu xa | |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | – |
Đèn góc | Có |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | WITH |
Đèn sương mù | WITH |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | – |
Ống xả | |
Đơn | Có |
Kép | – |
Màu xe của Lexus ES 250
ES có ngoại hình sắc sảo, thanh lịch với lưới tản nhiệt phía trước được thiết kế mới, cụm đèn pha thanh mảnh và la-zăng phong cách. Các màu ngoại thất mới được phát triển là Sonic Iridium và Sonic Chrome mang lại cho ES lớp hoàn thiện ánh kim với độ bóng cao.
Lexus ES 250 là mẫu xe sedan cỡ trung của Lexus – thương hiệu xe đến từ Nhật Bản. Phong cách của xe vẫn duy trì được nét hiện đại, sang trọng cùng các đường nét sắc sảo, tinh tế.
Ngoại thất Lexus ES 250
Lexus ES 250 hướng đến đối tượng khách hàng trẻ trung hơn. Ngoại thất xe sử dụng triết lý thiết kế L-fitness đặc trưng của Lexus và thừa hưởng những nét nổi bật của đàn anh LS500h.
Chiều dài tổng thể của dòng ES250 được kéo dài thêm 65mm, chiều dài cơ sở thêm 50mm giúp dáng khỏe khoắn và rộng rãi hơn. Dáng xe giúp giảm hiệu lực cản khí, hệ số cản chỉ ở mức 0,26.
Bàn đạp phanh được mở rộng bề mặt để tăng diện tích tiếp xúc cho bàn chân của bạn. Độ cứng bên của bàn đạp cũng đã được nâng cao. Những nâng cấp này sẽ cải thiện cảm giác ổn định khi phanh.
Phần đầu xe:
Đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt mạ crom hình con suốt, kết hợp với nan vây cá xếp dọc để lấy gió hiệu quả hơn. Những chi tiết này mang đến cho chiếc xe vẻ hiện đại, trẻ trung và vô cùng tinh tế.
Cụm đèn trước của xe là đèn pha LED 3 bóng tạo điểm nhấn. Trên cụm đèn còn được tích hợp thêm đèn chiếu góc, hỗ trợ ánh sáng khi đánh lái và khi đi chậm. Cụm đèn trước cũng được trang bị công nghệ bật tắt tự động và tự điều chỉnh đèn pha COS AHS. Đèn có thể tự chỉnh góc chiếu theo tải trọng và tốc độ ALS.
Lưới tản nhiệt hình con suốt độc đáo
Thiết kế lưới tản nhiệt với nan hình vây cá xếp dọc tạo ấn tượng về thiết kế sắc sảo và hiện đại.
Phần thân xe:
Hông xe có đường dập nổi khỏe khoắn tạo sự nổi bật cùng 2 vành xe 18 inch sáng bóng dạng đa chất giúp giảm tiếng ồn. Gương chiếu hậu ngoài xe được sơn 2 màu hài hòa với tổng thể chiếc xe.
Các đường nét ở thân xe được chau chuốt và quy tụ lại để tạo phong thái năng động. Thiết kế có độ cứng cáp cao, nêu bật được tính vững chãi của mẫu xe này.
Phần đuôi xe:
Hệ thống đèn sau của ES250 có hình chữ L, kết nối với nhau bằng thanh crom to bản vuốt đều hai bên. Phía dưới có tích hợp camera lùi và nút mở cốp.
Ngoài ra, Lexus ES250 còn có công nghệ mở cốp rảnh tay chỉ với thao tác đá chân dưới gầm xe hay còn gọi là đá cốp. Công nghệ này rất tiện lợi và được nhiều người dùng ưa chuộng.
Nội thất của Lexus ES 250
Khoang nội thất của ES được làm hai tông màu đen và nâu với nhiều chi tiết được bọc da, gỗ và hợp kim cao cấp. Hàng ghế thứ hai có nhiều tiện nghi khi có thể điều chỉnh ghế, điều hòa, âm thanh, rèm che nắng từ bệ tì tay.
Apple Carplay và Android Auto ™ không dây được tích hợp trên mẫu xe cho phép bạn điều hướng các chức năng một cách dễ dàng.
Tính năng kiểm soát tiếng ồn chủ động sử dụng số vòng tua động cơ và một micro chuyên biệt để xác định và giảm thấp tiếng động cơ bằng cách sản xuất ra dòng âm thanh ngược pha từ loa để triệt tiêu tiếng ồn, giúp tăng cường đáng kể sự yên tĩnh trong khoang lái.
Hệ thống đa phương tiện giờ đây sở hữu cả màn hình cảm ứng. Màn hình được làm bằng kính giúp cải thiện khả năng hiển thị và được đặt ở vị trí hoàn hảo với khoảng cách tối ưu, dễ dàng truy cập và sử dụng.
Công nghệ Optitron tiên phong bởi Lexus cải thiện độ rõ nét với hiệu ứng ánh sáng trong suốt như pha lê trên các chỉ số và kim số.
Hệ thống âm thanh vòm cao cấp Mark Levinson
Cách bố trí PurePlay đặc trưng bởi Mark Levinson với 7 loa Unity đồng nhất chạy dọc theo đường ngang hông xe, trải dài từ bảng điều khiển trung tâm sang hai bên cửa xe, giúp hiệu ứng âm thanh bao phủ hiệu quả toàn khoang lái. Các loa được sắp xếp gần vị trí ngồi của hành khách nên ít bị vật cản, mang lại chất lượng âm thanh rõ nét ngay cả ở hàng ghế sau. Âm trầm dày từ loa trầm kết hợp với những công nghệ tiên tiến đem lại một trải nghiệm âm thanh sống động bao quanh không gian nội thất.
Hệ thống điều hòa không khí Lexus Climate Concierge
Hệ thống điều hòa nhiệt độ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội mang đến khả năng kiểm soát nhiệt độ hai vùng độc lập tại khu vực ghế lái, ghế hành khách phía trước và hàng ghế sau.
Hệ thống Nanoe-X
Hệ thống điều hòa không khí tích hợp công nghệ nanoe-X tiên tiến, sẽ giải phóng các hạt “nanoe-X” cực nhỏ, tích điện âm có chứa gốc OH gấp 10 lần so với hệ thống nanoe thông thường, giúp lọc không khí trong khoang xe, đồng thời khử mùi hiệu quả cho ghế ngồi và các lớp bọc xe. Các ion có độ ẩm cao giúp làn da và mái tóc luôn được dưỡng ẩm tối ưu và khỏe mạnh.
Sạc không dây
Để sạc pin không dây, chỉ cần đặt điện thoại thông minh hoặc thiết bị điện tử tích hợp chuẩn Qi lên bàn sạc đặt trong ngăn đựng đồ trung tâm.
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ trung tâm tiện lợi và rộng rãi, tích hợp 02 cổng USB giúp dễ dàng sạc pin và sử dụng các thiết bị di động. Một khe nhỏ ở cạnh hộp giúp cố định cáp sạc với thiết bị di động mang đến sự tiện dụng tối đa.
Đệm tựa tay và bảng điều khiển đa năng phía sau
Tựa tay hàng ghế thứ 2 được trang bị khay để ly tiện lợi. Bảng điều khiển tích hợp giúp hành khách dễ dàng tùy chỉnh hệ thống âm thanh, ngả ghế ra sau và nhiều tính năng khác, góp phần nâng cao cảm giác thoải mái cho khách.
Đệm tựa tay thông với khoang hành lý
Tính năng thông với khoang hành lý của đệm tựa tay cho phép chứa vật có độ dài hơn sức chứa của khoang hành lý.
Ghế sau chỉnh điện
Hàng ghế chỉnh điện phía sau có thể ngả đến 8 độ nghiêng giúp tạo nên một không gian thư giãn tuyệt vời hơn nữa.
Hệ thống chiếu sáng nội thất LED
Tinh thần hiếu khách tinh tế của Lexus được thể hiện rõ nét qua thiết kế trang nhã và hữu dụng của bảng điều khiển trung tâm cùng những đường chỉ may tinh xảo. Hệ thống đèn LED chiếu sáng nội thất đưa ánh sáng gián tiếp đến phần dưới của bảng điều khiển trung tâm và ốp trang trí cửa phía trước và phía sau, tạo nên một cảm giác được bao phủ nhẹ nhàng khi trời tối. Có thể tùy chỉnh độ sáng theo ý muốn của bạn.
Rèm che nắng cửa sổ phía sau
Hai bên cửa phía sau và cửa sổ phần tư phía sau được trang bị rèm che nắng. Kính chắn gió phía sau được trang bị rèm che nắng chỉnh điện giúp mang đến sự thoải mái và riêng tư cho hàng ghế phía sau. Nhằm mang đến tầm nhìn rõ ràng về phía sau khi lùi xe, rèm che nắng kính chắn gió phía sau tự động hạ xuống khi người lái sang số lùi.
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời lớn bằng kính đưa ánh sáng tràn khắp xe, gia tăng cảm giác rộng rãi thoáng đãng cho không gian trong xe. Cửa sổ trời cấu thành từ ba phần: phần phía trước hoạt động như một bộ hướng gió khi phần giữa mở ra, phần giữa có tính năng chỉnh điện nghiêng và trượt, và phần kính sau cố định. Nhằm đảm bảo đóng một cách an toàn, cửa sổ trời bằng kính sẽ tạm dừng lại ở một vị trí an toàn cho đến khi người sử dụng tiếp tục ấn nút điều khiển đóng cửa để đóng lại hoàn toàn.
Bên trong chiếc xe Lexus ES250 còn trang bị nhiều tiện ích hỗ trợ giải trí và tạo sự thoải mái cho người dùng như:
- Bàn rê cảm ứng giúp người dùng dễ dàng thao tác và điều khiển trên màn hình giải trí DVD của xe.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập có hệ thống sưởi và làm mát.
- Màn hình giải trí 12,3 inch, hỗ trợ kết nối các thiết bị AM/FM/USB/AUX/Bluetooth, DVD, Apple Carplay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh vòm cao cấp 10 loa cho chất lượng âm thanh sống động, đầu thu CD-DVD.
- Hệ thống cửa sổ trời và đèn khoang nội thất.
- Màn hình kính lái, đồng hồ kim số LED.
- Chìa khóa thẻ.
- Bản đồ Việt Nam trong hệ thống chỉ đường của xe.
Vận hành & An toản của Lexus ES 250
Với động cơ 2.5 lít, 4 xy lanh được cải tiến cho hiệu suất động cơ tốt hơn, ES250 mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời hơn. Xe có mức công suất tối đa lên đến 204 mã lực trong 6600 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 243/4000 – 5000 Nm/rpm.
Xe có hộp số 6 cấp mang đến khả năng vận hành mượt mà và trơn tru, cùng tác động chuyển số chính xác hơn. Động cơ xe tích hợp hệ thống phun xăng PGM-Fi cùng van biến thiên thông minh kép Dual-VTT-i. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu của xe từ 6,04 – 7,06 L/100km.
Lexus ES250 có 3 chế độ lái thông minh là Eco, Normal và Sport để người lái điều chỉnh phù hợp địa hình và sở thích bản thân. Khả năng tăng tốc của xe cũng là một điểm nổi bật, chỉ mất 9,1 giây để ô tô đạt đến 204km.
Cải thiện hệ thống treo phía sau
Chúng tôi đã tăng độ cứng các thanh giằng của hệ thống treo phía sau. Điều này cho phép sự ổn định lái vượt trội và cảm giác lái tuyến tính hơn ngay cả khi chuyển làn ở tốc độ cao.
Làm chủ hành trình
Chúng tôi đã sử dụng một hình dạng mới cho bàn đạp phanh với diện tích bề mặt được mở rộng và nâng cao độ cứng ngang. Những nâng cấp này cải thiện cảm giác ổn định của bạn khi phanh.
Điều khiển sang số thông minh
Chức năng này đoán trước nhu cầu của người lái, thực hiện sang số nhanh nhạy và chính xác thông qua việc theo dõi sự tăng tốc, lực phanh và trọng lực.
Hệ thống dừng & khởi động thông minh
Để tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dừng và khởi động thông minh sẽ tạm thời ngắt động cơ khi xe dừng.
Hỗ trợ vào cua
Tính năng này sẽ giúp người lái lái xe an toàn hơn trên các cung đường khúc khuỷu hay cua gấp.
Đường dẫn khí nạp yên tĩnh hơn
Bằng cách sử dụng các loại giảm âm trong hệ thống đường hút, tiếng ồn động cơ đã được giảm đáng kể.
Hệ thống an toàn tiền & va chạm
Khi phát hiện khả năng va chạm có thể xảy ra với phương tiện hoặc người đi bộ phía trước vào ban ngày hay ban đêm, hoặc người đi xe đạp trong điều kiện ban ngày, hệ thống sẽ cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh.
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
Hệ thống này tối ưu hóa sự phân bố đèn pha để ánh đèn không chiếu thẳng vào xe ngược chiều hoặc xe đi trước.
Hệ thống hỗ trợ phanh đỗ xe
Hệ thống hỗ trợ phanh đỗ xe tự động phanh khi sắp xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc phía sau, cũng như các phương tiện đang tiến đến.
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống LTA sử dụng camera phía trước để theo dõi các vạch kẻ đường và sẽ tự động dùng hệ thống đánh lái trợ lực để giữ cho xe ở giữa làn đường.
Trợ lái khẩn cấp
Tính năng an toàn này được tích hợp trong ES để ngăn chặn việc chệch làn đường khi điều động lái tránh.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống này tạo ra đèn cảnh báo khi lốp xe có áp suất thấp, giúp giảm nguy cơ thủng lốp.
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Ngoài việc duy trì tốc độ, hệ thống điều khiển hành trình chủ động sử dụng ra-đa và camera để phát hiện phương tiện đang di chuyển phía trước và chủ động duy trì khoảng cách thích hợp.
10 túi khí SRS
Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách.
Hỗ trợ đỗ xe
Tính năng này giúp người lái lùi xe dễ dàng bằng cách hiển thị các đường chỉ dẫn giả định trên màn hình lùi.
Thông số kỹ thuật của Lexus ES 250
Kích thước tổng thể | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1590 mm |
Sau | 1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Dung tích khoang hành lý | 454 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
Trọng lượng không tải | 1620-1680 kg |
Tr ọng lượng toàn tải | 2110 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED (Blade scan with AHS) |
Đèn chiếu xa | |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | – |
Đèn góc | Có |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | WITH |
Đèn sương mù | WITH |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | – |
Ống xả | |
Đơn | Có |
Kép | – |
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | Có |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí | 3 |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | – |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | – |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Chức năng Nano-e | – |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | WITH(240*90) |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | Có |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | W/AUTO LOCATION,433MHZ |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | With – SMART CAMERA |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | 1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | 0 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 0 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FKS |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 with OBD |
Tiêu thụ nhiên liện | |
Ngoài đô thị | 5.7 L/100km |
Trong đô thị | 8.8 L/100km |
Kết hợp | 6.8 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson Strut |
Sau | Trailing Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Ventilated Disc |
Sau | Solid Disc |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Lốp thường | Có |
Lốp run-flat | – |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | Có |